Characters remaining: 500/500
Translation

giành giật

Academic
Friendly

Từ "giành giật" trong tiếng Việt có nghĩatranh cướp, tranh chấp một thứ đó. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ việc tranh giành quyền lợi, tài sản, hay một điều đó nhiều người đều muốn .

Giải thích chi tiết:
  • Giành: có nghĩacố gắng lấy được một thứ đó, thường từ tay người khác.
  • Giật: thể hiện hành động nhanh chóng, mạnh mẽ, phần thô bạo trong việc lấy đi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hai đứa trẻ giành giật món đồ chơi." (Cả hai trẻ em đều muốn chơi với món đồ chơi cố gắng lấy từ tay nhau.)
  2. Câu phức tạp: "Trong cuộc thi, các thí sinh đã giành giật từng điểm số để cơ hội vào vòng tiếp theo." (Các thí sinh đều cố gắng để đạt được điểm cao nhất có thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giành giật" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, chính trị hoặc xã hội. dụ: "Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp thường phải giành giật thị phần." (Ở đây, các doanh nghiệp cạnh tranh nhau để được một phần trong thị trường.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tranh giành: tương tự như "giành giật", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không cần phải sự thô bạo.
  • Chiếm đoạt: có nghĩalấy một cách không hợp pháp hoặc không được phép, thường mang tính chất tiêu cực hơn.
Phân biệt biến thể:
  • Giành: chỉ hành động cố gắng được thứ đó.
  • Giật: chỉ hành động lấy đi một cách nhanh chóng, có thể phần bạo lực.
  1. Tranh cướp: Giành giật quyền lợi.

Comments and discussion on the word "giành giật"